Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đích đáng


[đích đáng]
Very deserving, just.
Phần thưởng đích đáng
A just reward.



Very deserving, just
Phần thưởng đích đáng A just reward

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.